Hate Là Gì ? Nghĩa Của Từ Hate Trong Cuộc Sống, Âm nhạc, FB

Chắc hẳn từ hate trong tiếng Anh không còn quá xa lạ đối với mọi người, nhất là giới trẻ hiện nay. Từ vựng này thường xuất hiện tương đối phổ biến ở các văn bản cũng như những cuộc giao tiếp hàng ngày. Cùng drinkingbirdchicago tìm hiểu hate là gì cũng như cách sử dụng chuẩn xác qua thông tin chia sẻ ở bài viết dưới đây nhé!

Hate Là Gì ? Nghĩa Của Từ Hate Trong Cuộc Sống, Âm nhạc, FB

Hate là gì?

Tìm hiểu hate là gì sẽ giúp bạn cải thiện, nâng cao vốn từ vựng của bản thân qua đó củng cố thêm nhiều kiến thức hữu ích cho bộ môn Tiếng Anh. Không chỉ vậy, việc sở hữu nguồn từ vựng phong phú còn hỗ trợ khả năng giao tiếp cũng như trình độ ngoại ngữ hơn rất nhiều.

Ở bộ môn ngoại ngữ, chắc hẳn các bạn đã được tiếp xúc với “hate”, đây là từ vựng mang ý nghĩa ghét/không thích một ai hay một vật, sự việc nào đó. Loại từ này có cấu trúc tương đối đơn giản, cách sử dụng dễ hiểu nên được áp dụng rộng rãi trong văn nói, văn viết và các cuộc hội thoại giao tiếp cơ bản.

Hate tiếng Anh là gì ? Từ Căm ghét trong tiếng Anh

Việc học hỏi, bỏ túi cho bản thân thêm nhiều kiến thức hữu ích để nâng cao vốn từ vựng cũng như cải thiện khả năng, trình độ của mình khi giao tiếp. Nếu như đã quá nhàm chán khi sử dụng từ hate trong văn viết hay văn nói bạn có thể làm mới bằng cách dùng một số cụm từ đồng nghĩa. Có thể kể đến như:

Cụm từÝ nghĩa
Detestcăm thù/ghét cay ghét đắng
Abhorghét/ghê tởm ai đó
Dislikekhông thích ai đó/ vật gì đó
Despisexem thường/ khinh thường
Loatheghét bỏ/khinh ghét điều gì đó
Abominateghét cay ghét đắng/không ưa
Odiumsự chê bai/dè bỉu người nào đó
Revulsionsự khiếp sợ ai đó
Disgustlàm chán ghét
Animositysự thù oán/ hận thù người nào đó
Aversionsự ghét bỏ/ ác cảm với ai đó
Distastesự không ưa/ sự không thích
Disfavorghét bỏ/chán ghét
Nauseasự kinh tởm
Hatredlòng căm thù/căm ghét/căm hờn

Thông qua việc nắm vững khái niệm hate là gì và những cụm từ đồng nghĩa  bạn có thể dễ dàng thể hiện trình độ ngoại ngữ đẳng cấp của mình. Đây được coi là ý tưởng rất hay giúp cho trau dồi kiến thức, vốn từ thành thạo và nhuần nhuyễn hơn.

Hate là danh từ hay động từ?

Hate được hiểu theo nghĩa tiếng Việt khi ở vị trí một danh từ có nghĩa là sự căm thù/sự căm ghét/sự căm hờn. Còn khi từ này được sử dụng như một động từ trong câu lại hàm chứa ý nghĩa không muốn/không thích sự việc hay một người nào đó.

Hiểu một cách chuẩn xác, hate chính là danh động từ được sử dụng khá phổ biến và rộng rãi khi giao tiếp thường ngày cũng như trong văn viết. Loại từ này vừa có tính chất của một động từ đứng trước tân ngữ, lại mang ý nghĩa danh từ nằm ở mọi vị trí danh từ có thể đứng trong câu.

Giờ đây, bạn đã có lời giải đáp cho câu hỏi “hate là gì” rồi đúng không. Tuy nhiên, để rõ hơn về ý nghĩa của từ vựng này cũng như những ứng dụng trong văn nói và văn viết cùng tìm hiểu thêm ở nội dung sau đây.

Một số ví dụ điển hình khi sử dụng hate trong tiếng Anh

Từ hate xuất hiện khá phổ biến và rộng rãi ở ở các văn bản cũng như trong những cuộc giao tiếp hàng ngày. Tuy nhiên, muốn hiểu rõ hơn về cấu trúc và cách sử dụng người dùng có thể tham khảo một số ví dụ sau để tránh được những sai lầm không đáng có.

Mẫu câu tham khảoÝ nghĩa
She is going to use what you hate against youCô ấy sử dụng những gì mà bạn ghét bỏ để chống đối lại bạn.
Marry, I know you must hate me but there is something I want you to haveMarry tôi biết là bạn ghét tôi nhưng tôi có một vài thứ muốn tặng cho bạn.
Tom hates people making jokes about his family!Tom ghét nhất những người giở trò đùa đối với gia đình của anh ấy.
I hate this criminal as much as I want to punch hisTôi ghét tên tội phạm này đến mức muốn đấm hắn ta.
Jane is from a different family that just so happens to hate her familyJane đến từ một gia đình khác nên căm ghét gia đình của cô ấy.
Sometimes, he was thinking, this company that‘s hated by so many people has to be doing something rightĐôi khi, anh ấy nghĩ rằng, nhà máy này bị ghét bởi rất nhiều người chắc chắn phải làm điều gì đó đúng đắn
Her husband hates her because of her, he lost everything.Chồng cô ấy hận cô ấy vì cô, anh ta mất tất cả.

Lời kết

Hy vọng với những kiến thức được tập hợp ở trên, người dùng đã hiểu được khái niệm hate là gì, các tính chất cũng như các dạng mẫu câu liên quan. Việc học hỏi, trau dồi thêm nhiều từ vựng khác sẽ giúp bạn nâng cao trình độ và khả năng ngoại ngữ của mình hơn nữa, tự tin hơn khi giao tiếp trước người bản địa.

Summer
Summer

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *